Có 2 kết quả:

怪腔怪調 guài qiāng guài diào ㄍㄨㄞˋ ㄑㄧㄤ ㄍㄨㄞˋ ㄉㄧㄠˋ怪腔怪调 guài qiāng guài diào ㄍㄨㄞˋ ㄑㄧㄤ ㄍㄨㄞˋ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) strange accent
(2) odd manner of speaking or singing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strange accent
(2) odd manner of speaking or singing

Bình luận 0